Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-272.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
70A-602.02 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-242.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-945.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
34C-443.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-908.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15C-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
61C-624.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
75C-161.61 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
99A-857.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
30M-150.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
18A-476.76 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
77C-257.57 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
14C-464.65 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
70A-565.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15K-412.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
61K-565.69 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-728.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
34A-879.87 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-074.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
61B-045.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
83B-024.24 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
17A-494.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-372.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-248.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
30M-026.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
76B-025.25 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-647.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
25A-082.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|