Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-249.99 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
79D-013.33 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 05/12/2024 - 14:15 |
82A-153.33 | - | Kon Tum | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
35A-451.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70C-206.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
48A-222.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-400.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
62A-460.00 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
99C-316.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
22A-243.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
89A-533.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
25B-011.12 | - | Lai Châu | Xe Khách | 05/12/2024 - 14:15 |
49C-385.55 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
71A-222.03 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26A-211.12 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-603.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-538.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
89A-492.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36C-535.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
34A-900.01 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
19A-743.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
61K-555.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
93A-511.12 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
28A-233.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-143.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-161.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
74D-015.55 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 05/12/2024 - 14:15 |
24A-293.33 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
98A-845.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |