Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-203.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
61K-555.08 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
61D-025.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
47C-411.12 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
95B-012.22 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
78D-008.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-762.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
75A-390.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
17C-222.20 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
19C-249.99 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
79D-013.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
05/12/2024 - 14:15
|
82A-153.33 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-273.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
35A-451.11 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
70C-206.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
34C-444.89 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
14C-449.99 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
48A-222.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-400.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
62A-460.00 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
99C-316.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
22A-243.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
89A-533.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
25B-011.12 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
49C-385.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
71A-222.03 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
26A-211.12 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-603.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
89A-492.22 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36C-535.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|