Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-541.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
69B-014.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-224.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
47C-372.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-418.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60K-541.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-054.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-007.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
14K-029.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-220.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-110.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
17A-497.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-415.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-463.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-347.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
86A-302.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
64C-117.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
78A-205.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36C-474.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
76A-329.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-481.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34C-437.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-476.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
85A-152.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-301.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
29D-590.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
47A-814.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-762.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
98A-905.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
76B-029.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|