Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-549.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-284.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-584.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
43A-873.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
37K-547.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
98A-791.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
20C-287.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
81A-460.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
35A-418.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
82B-020.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
65A-516.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
61C-634.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
18A-497.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
23C-084.86 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
86C-211.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-540.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
43D-014.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-290.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
35A-425.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
92A-396.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60K-650.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-535.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
73A-347.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-447.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-503.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-406.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60C-764.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
77A-338.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36K-257.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
65A-439.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|