Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19C-270.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 88A-823.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 30M-108.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 63C-232.32 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 37C-565.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 25C-057.57 | - | Lai Châu | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 36K-138.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 30L-575.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 98A-845.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 61K-545.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 98A-821.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 99A-832.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 79A-564.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 38A-690.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 29K-265.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 66B-025.02 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
| 76A-333.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 86A-324.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 15K-370.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 84A-152.15 | - | Trà Vinh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 99A-846.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 88A-767.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 70C-213.13 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 60K-574.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 51N-114.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 98C-395.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 92C-259.25 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 51L-754.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 97A-092.92 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 51M-308.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |