Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-287.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-540.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
43D-014.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-290.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
35A-425.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
92A-396.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
86C-211.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-535.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
73A-347.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-447.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-503.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-406.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60C-764.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
60K-650.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36K-257.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
65A-439.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-127.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
61K-572.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93A-521.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
77A-338.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36K-127.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51K-931.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60K-530.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
70A-529.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
98A-744.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
61K-577.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-231.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
68D-003.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
36K-104.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
84C-126.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|