Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-252.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
78A-200.01 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-222.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
78A-222.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
27A-111.55 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
15K-380.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-421.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26B-021.11 | - | Sơn La | Xe Khách | 05/12/2024 - 14:15 |
76A-313.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
27A-111.29 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
17C-222.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
81A-412.22 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
47C-399.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
12A-251.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36C-486.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-533.35 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36K-122.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
76C-176.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
95A-143.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
98A-888.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
47A-781.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26A-222.33 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
15K-353.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-203.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
69D-002.22 | - | Cà Mau | Xe tải van | 05/12/2024 - 14:15 |
72A-852.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
20A-773.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36C-466.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
61K-566.67 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |