Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-143.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
34A-843.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
75A-392.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30L-541.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-845.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
60K-555.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
30M-031.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
22A-253.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
79A-555.36 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
29K-205.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
78A-222.08 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
70A-548.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
28A-252.22 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
78A-200.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-541.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-421.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
27A-111.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
51L-888.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
26B-021.11 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
05/12/2024 - 14:15
|
76A-313.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
27A-111.29 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
17C-222.12 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
36K-122.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
47C-399.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
12A-251.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
36C-486.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
37K-533.35 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
76C-176.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
05/12/2024 - 14:15
|
95A-143.33 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|
98A-888.17 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 14:15
|