Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-474.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
76A-329.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34C-437.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-476.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
85A-152.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-301.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
47A-814.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-762.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
98A-905.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
76B-029.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
73C-175.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
36K-084.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
89A-549.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
49C-362.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
75C-152.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
86C-209.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
47A-739.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
19C-273.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
99A-872.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36C-502.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
38A-709.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
89C-330.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
66A-280.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
12A-264.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
71A-196.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
17A-444.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
20A-867.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93A-482.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
64A-208.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
47C-420.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|