Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-285.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
29K-242.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
51N-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
29K-461.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
63B-035.03 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-074.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
70A-565.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
60K-647.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
28C-125.25 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
62A-491.49 | - | Long An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
43A-945.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-381.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
19A-672.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
81A-475.47 | - | Gia Lai | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
64B-018.18 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
36K-224.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
19C-273.73 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
36K-280.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
36K-286.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
29K-248.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
23B-014.01 | - | Hà Giang | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
36K-259.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
30M-026.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
68C-184.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
66A-297.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
15K-432.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
51L-657.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
21C-112.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
48C-111.17 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
34A-920.20 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |