Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
64C-135.55 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
75C-163.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
71A-222.15 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-201.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18A-490.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24A-281.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
98A-860.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
81A-415.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
49C-375.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
66C-191.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
18B-028.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-121.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-045.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
89A-478.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24C-155.56 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-495.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-788.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
61K-413.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
77A-355.56 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
28C-111.09 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
93A-473.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
98A-748.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
25C-062.22 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
29D-601.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 13:30
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
15K-333.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
20A-850.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-953.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-062.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
77A-366.69 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|