Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76D-013.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
17C-217.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
70A-596.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
89A-485.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
18A-500.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93D-010.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
49A-690.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-244.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-051.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-481.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-084.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-014.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
49C-356.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
63A-324.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
70A-597.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
62A-476.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
88A-793.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
26A-212.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
11C-073.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
60D-023.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-072.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
29D-590.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
62C-206.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-479.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
70B-035.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
65C-251.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-337.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
67D-011.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
72A-874.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60C-718.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|