Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79A-552.22 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
71A-222.15 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
27A-112.22 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
75C-163.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
23A-146.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
66C-191.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
67B-028.88 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
18A-490.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-091.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
98A-860.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
15K-321.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36C-473.33 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-788.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
60K-511.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-473.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
48B-011.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
70A-553.33 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-726.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
60K-549.99 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
37K-444.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
25C-062.22 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
43A-888.26 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
85B-013.33 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
72C-232.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
30M-280.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-953.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
77A-366.69 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
35C-165.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
88C-312.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|