Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-084.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
89A-549.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
49C-362.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
47A-814.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30L-762.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
47A-739.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
19C-273.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
99A-872.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
36C-502.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
38A-709.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
89C-330.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
66A-280.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
75C-152.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
86C-209.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
17A-444.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
20A-867.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
93A-482.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
12A-264.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
71A-196.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
95A-120.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
43C-297.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
51M-136.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
64A-208.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
47C-420.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
30M-241.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
65A-438.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
11D-012.66 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 10/12/2024 - 09:15 |
51M-156.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
26A-243.68 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
36C-551.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |