Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-222.02 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
61C-632.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
79A-555.01 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
64C-135.55 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
92C-241.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
70A-533.35 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
98C-348.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
75C-163.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
71A-222.15 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18A-490.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
98A-860.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
65A-441.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
66C-191.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
73A-342.22 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
21C-101.11 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
88A-760.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-788.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-201.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
81A-415.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
49C-375.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
25C-062.22 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24A-281.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18B-028.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-121.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-495.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-953.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
61K-413.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-045.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
89A-478.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|