Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 26A-243.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36C-551.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 62A-440.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 61C-622.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 20A-691.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 14K-030.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 63C-209.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51L-898.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36K-277.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 51M-144.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 43A-953.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 34A-929.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 36C-548.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 30M-390.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 47A-824.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 65C-214.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
| 34A-837.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 89A-472.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
| 49C-396.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 61C-625.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 60K-680.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36C-482.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51D-984.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 17A-453.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 88C-320.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 35A-413.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 11A-117.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 78D-007.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
| 90C-159.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36C-557.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|