Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-104.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
84C-126.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
30L-449.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
26A-210.86 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30M-395.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
48A-256.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
98A-894.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30L-499.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
23A-164.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
51L-500.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
63A-341.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30M-230.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
73C-174.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
15K-441.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30L-510.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
98C-342.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
51L-481.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
37K-501.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
61K-559.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
92A-442.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
62A-477.86 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
98C-354.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
61K-546.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
61K-590.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
30L-457.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
34A-937.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
15K-460.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
92A-397.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
60K-637.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51L-505.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |