Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-878.78 195.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/10/2024 - 13:30
28A-268.68 395.000.000 Hòa Bình Xe Con 15/10/2024 - 10:45
30M-363.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:45
14A-999.92 230.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-129.29 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-393.39 180.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
51L-939.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 10:00
30M-181.18 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
51M-111.11 1.590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/10/2024 - 10:00
30M-212.12 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 10:00
61K-559.55 85.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 09:15
38A-682.68 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-125.25 95.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
89A-555.57 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
61K-561.61 85.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-222.28 300.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
99A-868.69 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
51L-989.98 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
72A-859.59 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2024 - 15:45
60C-791.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/10/2024 - 15:45
23A-168.68 150.000.000 Hà Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:45
83A-195.95 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 14/10/2024 - 15:45
72A-869.86 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2024 - 15:45
47A-837.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-282.88 285.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-175.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
75A-399.39 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2024 - 15:45
72A-878.79 210.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2024 - 15:45
78A-222.26 40.000.000 Phú Yên Xe Con 14/10/2024 - 15:45
14A-998.98 275.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:45