Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-688.88 1.130.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/11/2024 - 14:00
49A-777.72 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2024 - 14:00
14A-989.99 765.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-135.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-308.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-333.56 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
98A-858.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:00
64C-119.99 40.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 08/11/2024 - 14:00
23A-144.44 40.000.000 Hà Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-222.79 235.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 10:00
15K-477.77 180.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 10:00
20A-879.99 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2024 - 10:00
51M-222.22 615.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 08/11/2024 - 10:00
51L-999.68 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
51L-999.83 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
68C-177.77 60.000.000 Kiên Giang Xe Tải 08/11/2024 - 09:15
51N-000.01 905.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
89A-555.50 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 09:15
19C-269.99 80.000.000 Phú Thọ Xe Tải 08/11/2024 - 09:15
37K-552.22 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2024 - 09:15
14K-019.99 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
51N-000.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
76A-333.68 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 08/11/2024 - 08:30
34A-944.44 50.000.000 Hải Dương Xe Con 08/11/2024 - 08:30
71A-222.86 60.000.000 Bến Tre Xe Con 08/11/2024 - 08:30
19C-268.88 80.000.000 Phú Thọ Xe Tải 08/11/2024 - 08:30
61K-595.55 65.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-338.88 650.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
99A-882.22 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2024 - 08:30
20A-888.89 1.025.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2024 - 08:30