Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-565.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
20A-879.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
36C-555.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 11/11/2024 - 14:45
37K-488.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
89A-562.66 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-281.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51L-992.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
93A-455.88 55.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2024 - 14:45
20A-899.68 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-556.86 125.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
29K-366.86 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2024 - 14:45
51L-993.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
38A-706.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
72A-881.86 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-551.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
88A-798.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2024 - 14:45
90A-292.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-090.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51N-118.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
69C-106.86 40.000.000 Cà Mau Xe Tải 11/11/2024 - 14:45
60K-636.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2024 - 14:45
98A-819.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2024 - 14:45
60K-626.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2024 - 14:45
61K-356.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2024 - 14:45
93A-513.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 11/11/2024 - 14:45
19A-726.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/11/2024 - 14:45
15K-312.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/11/2024 - 14:45
65A-522.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/11/2024 - 14:45
61K-556.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2024 - 14:45
76A-336.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2024 - 14:45