Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-396.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
30M-416.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51L-785.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
60C-765.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
49B-035.79 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
83D-011.79 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:00 |
34A-958.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
49A-744.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
47A-763.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
29K-341.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
78C-125.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-762.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
36K-161.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
26C-162.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
30M-302.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
19B-026.79 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:00 |
22D-010.79 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:00 |
30M-406.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-617.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51L-784.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
61K-596.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-648.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
36K-261.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
67A-322.79 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
19A-701.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
34A-882.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
79A-570.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
30L-920.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
48C-115.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
78A-210.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |