Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-103.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-528.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
72A-860.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
26A-211.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
68A-332.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
61K-413.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
19A-754.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-106.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
37C-532.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
61K-546.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
61K-559.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
92A-442.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
62A-477.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98C-354.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
92A-397.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
61K-590.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-457.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
34A-937.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-460.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-895.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-637.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-505.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
77A-369.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-537.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-185.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-512.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-491.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
11C-078.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
98C-393.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-439.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|