Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 98A-893.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 38C-252.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 17A-453.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 70D-011.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
| 47C-403.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36C-482.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51M-178.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 35A-413.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 11A-117.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 35A-436.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30M-103.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 21A-221.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 14C-458.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 29K-164.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 89A-479.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36K-044.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 72A-860.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30L-217.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 19A-754.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51N-106.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 20A-798.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 89A-474.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 62A-477.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 61K-546.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 61K-559.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 74C-134.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 47A-726.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 92A-442.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30L-452.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 92C-243.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|