Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65C-211.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
99C-332.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-476.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-961.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
92B-041.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-427.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
79A-539.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
79A-572.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
18A-452.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
62A-430.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
35A-437.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-119.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51D-984.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-772.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-009.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
92A-443.86 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
71B-022.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-490.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
74A-284.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
49C-355.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-059.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
95D-026.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
81A-405.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
88C-312.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-772.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
72B-047.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-893.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
38C-252.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
19A-621.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
43A-978.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|