Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-613.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
67A-326.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
79C-233.32 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-376.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-666.23 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14K-023.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-721.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-533.35 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-480.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
66D-013.33 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-666.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-446.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-512.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-702.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76C-178.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
17C-215.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-749.99 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
97C-042.22 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
77A-333.11 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61C-615.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
24D-012.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-075.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
48A-222.38 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-870.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-402.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
12A-261.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
73A-341.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15C-488.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
34A-902.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-261.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|