Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51D-997.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-724.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-953.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-179.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
68A-372.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
62A-486.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51L-402.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-540.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
73C-191.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
51D-993.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
28A-269.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
37C-572.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
93B-021.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-278.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
79C-215.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-244.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
75C-157.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
18A-443.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-121.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-214.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
72C-281.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-457.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
94D-008.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
99C-330.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
36C-487.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
81D-016.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
29D-585.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-714.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
79B-044.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
18A-495.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|