Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-540.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 73C-191.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51D-993.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 79C-215.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36K-244.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 75C-157.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 18A-443.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36K-121.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 37C-572.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 93B-021.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
| 51M-278.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 81D-016.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
| 29D-585.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
| 47A-714.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 79B-044.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30M-214.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 72C-281.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 30L-457.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 94D-008.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
| 99C-330.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 36C-487.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 69B-015.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
| 34C-447.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 79B-045.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
| 65A-467.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 18A-495.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 61C-613.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
| 66A-304.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 37K-381.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
| 15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|