Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-854.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 49A-743.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 18A-496.96 | - | Nam Định | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 67A-319.31 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 18A-491.91 | - | Nam Định | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 30L-947.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 77C-263.26 | - | Bình Định | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 29K-377.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 88A-782.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 88A-745.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 28C-122.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 82A-153.15 | - | Kon Tum | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 34A-946.46 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 34D-040.41 | - | Hải Dương | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:00 |
| 60C-756.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 67A-317.31 | - | An Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 24C-169.16 | - | Lào Cai | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 49D-018.01 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:00 |
| 34A-923.92 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 51M-132.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 61K-446.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 29K-322.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 30M-341.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 38A-647.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 51L-627.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 70C-216.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
| 20A-830.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 38A-644.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 30M-251.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
| 47A-845.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |