Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-085.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
15K-287.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
94C-079.86 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
63C-229.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
68A-369.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
48A-255.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51L-453.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
36K-238.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
65C-261.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
29K-377.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
88A-736.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-414.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
37K-372.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
65A-473.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51M-308.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
61K-411.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
11A-120.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
47A-724.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51L-953.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
29K-179.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
68A-372.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
62A-486.88 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
51L-402.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
61K-544.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
37C-587.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
30M-142.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
60C-789.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
65C-214.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
98A-910.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
77C-246.68 | - | Bình Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |