Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-205.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 47C-403.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30L-541.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 99A-774.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36C-462.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51M-178.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30M-103.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 60K-528.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 21A-221.88 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36C-475.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 99A-771.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 14C-458.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 72A-860.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 26A-211.86 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 68A-332.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-413.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 19A-754.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51N-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 37C-532.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 62A-477.86 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98C-354.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-546.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-559.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 92A-442.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 15K-460.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 92A-397.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-590.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30L-457.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 34A-937.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 43A-895.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |