Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-153.33 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-100.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
94D-003.33 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
66C-171.11 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
77A-371.11 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
26A-222.15 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
89A-482.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-111.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
38A-612.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
71A-203.33 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-591.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
98A-888.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-402.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
99A-822.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36D-032.22 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-000.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-852.22 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-300.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-561.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
20A-780.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
94A-111.05 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-333.08 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-522.23 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
77A-333.08 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-261.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-362.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-178.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-072.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
78A-203.33 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-452.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |