Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17C-215.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61C-615.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-749.99 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
77A-333.11 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
24D-012.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
30M-075.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
76C-178.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
20A-870.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
22C-103.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-402.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-419.99 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15C-488.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-261.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-178.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
79A-573.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-000.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
17D-016.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-302.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-452.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
18C-166.67 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
83A-178.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
98A-782.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
12A-272.22 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37K-521.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
92A-444.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-000.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-575.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-444.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
22C-111.35 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-555.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|