Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-867.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
48A-254.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-244.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-376.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
61C-625.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
60K-680.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
36C-482.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
17A-453.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
49C-396.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
11A-117.88 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
78D-007.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
90C-159.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
36C-557.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
88C-320.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
35A-413.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
35A-436.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
60C-767.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-878.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29K-164.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
89A-479.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-044.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-217.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98A-902.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98D-022.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
20A-798.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
89A-474.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
74C-134.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-726.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
69A-175.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51N-034.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|