Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-482.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 90C-159.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36C-557.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 88C-320.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 35A-413.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 11A-117.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 78D-007.88 | - | Phú Yên | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
| 29K-164.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 35A-436.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 60C-767.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98A-878.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 20A-798.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 89A-479.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 36K-044.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30L-217.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98A-902.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 98D-022.66 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 08:30 |
| 69A-175.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51N-034.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30L-452.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51M-080.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 92C-243.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 89A-474.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 74C-134.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 10/12/2024 - 08:30 |
| 47A-726.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 51L-414.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30L-375.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 30L-476.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 43A-961.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |
| 61K-405.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 08:30 |