Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-419.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-300.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-281.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-072.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-222.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
94A-111.05 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-522.23 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
71A-206.66 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-444.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-362.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
18C-166.67 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
83A-178.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
98A-782.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
65A-471.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-000.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
99A-781.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-278.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
98A-810.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-000.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
26C-166.67 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
63A-333.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
79C-222.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
22C-111.35 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
36B-046.66 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-066.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-465.55 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-111.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
21A-232.22 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-692.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-352.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |