Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-555.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-703.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-666.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
21C-111.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
14A-900.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
23B-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
65C-249.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-283.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
14C-451.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
28A-255.52 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-199.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
85C-083.33 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-211.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99C-333.67 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-222.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
72A-792.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
99A-891.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
19A-703.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
95B-016.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:45
|
68A-353.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
15K-451.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
21A-222.01 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-436.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
94A-111.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
14K-000.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
36K-222.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
17C-222.19 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
72C-275.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
22A-249.99 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
86A-333.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|