Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-443.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-121.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
37C-572.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
94D-008.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
99C-330.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
36C-487.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
81D-016.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
29D-585.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
47A-714.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
79B-044.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-214.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
72C-281.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
30L-457.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
66A-304.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
37K-381.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
69B-015.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
34C-447.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
79B-045.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
65A-467.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
18A-495.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
61C-613.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
60B-078.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 08:30
|
19C-280.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-418.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
18A-505.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
86A-320.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
98C-397.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
99A-884.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
36K-074.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|