Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24A-301.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
30L-261.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-178.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-702.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
60K-555.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
78A-222.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
79A-571.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-613.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
88A-781.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
76A-306.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51D-846.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
70B-036.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
38A-642.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18C-166.61 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-333.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
68A-333.56 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
21C-109.99 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
89A-555.05 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
98A-805.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-055.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-961.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
34A-850.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
61K-555.02 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
86A-333.00 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
88A-799.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
35A-453.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93A-465.55 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
37B-049.99 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-476.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
20A-866.67 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|