Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-626.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
38A-674.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
38D-023.02 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:00 |
63A-326.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
36K-225.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
51M-227.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:00 |
88A-794.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:00 |
86A-330.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
30M-321.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
29K-400.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 09:15 |
78B-020.20 | - | Phú Yên | Xe Khách | 03/12/2024 - 09:15 |
70A-562.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
29D-634.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | 03/12/2024 - 09:15 |
30L-550.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
51L-755.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
35D-018.18 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 03/12/2024 - 09:15 |
98A-807.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
38C-232.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 03/12/2024 - 09:15 |
49A-733.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
60C-786.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 09:15 |
88A-824.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
51M-093.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 09:15 |
92A-449.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
29K-403.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 09:15 |
12A-254.54 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
84A-148.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
30L-751.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
21A-226.22 | - | Yên Bái | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
30L-843.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |
26A-225.22 | - | Sơn La | Xe Con | 03/12/2024 - 09:15 |