Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-333.56 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
76A-306.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51D-846.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
98A-805.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47A-733.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
35A-453.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93A-465.55 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
88C-311.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-476.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
34A-850.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60C-777.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
71A-221.11 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
65A-501.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
61C-611.12 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
47A-785.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51N-000.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18A-444.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
65C-219.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
47C-401.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-511.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
95A-126.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
86A-305.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-346.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
49C-388.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
20B-036.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
30M-415.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
66A-311.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-436.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
76A-302.22 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93C-200.01 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|