Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-493.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-340.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-060.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-189.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
99C-339.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
20A-809.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-445.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
88C-324.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-362.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-550.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
61K-534.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
77A-358.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
74D-015.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
20A-804.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
70A-599.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-489.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-457.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36C-471.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
20A-802.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
43A-967.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
20A-769.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
35A-440.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98A-775.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
81C-291.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-234.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
12A-247.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-112.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-530.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-037.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98A-778.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|