Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-666.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
28A-241.11 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
20A-783.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
82B-023.33 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-460.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-733.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-805.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
35A-444.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
88C-311.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-611.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-785.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-777.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
71A-221.11 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
18A-466.67 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65A-501.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
65C-219.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
36C-511.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47C-401.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
70A-531.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-000.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
71C-128.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
20B-036.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-346.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
49C-388.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
62A-423.33 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
66A-311.13 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
36K-111.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-436.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
93C-200.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-415.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |