Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-388.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
62A-423.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
71C-128.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
20B-036.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-233.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
30M-415.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
18A-453.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-866.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-522.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
66A-311.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-111.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93C-200.01 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
88A-811.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
83D-005.55 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
86A-333.69 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
98A-888.07 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
71A-222.38 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
61K-555.13 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
20A-901.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-496.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
63C-213.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51M-122.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-111.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
47C-366.69 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
65C-222.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61B-045.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
21A-222.15 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
70A-555.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-193.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-660.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|