Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98B-046.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
89A-545.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
47A-826.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
76D-012.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
51N-080.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
34C-448.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
83A-185.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
19A-637.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
76A-334.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
83A-180.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15K-495.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
49A-703.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-532.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
19A-637.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36K-056.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-230.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60C-771.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
92A-433.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
35C-165.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
88A-799.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-546.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-669.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-662.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
34C-452.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-526.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
72A-862.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
49A-682.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51N-053.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
77D-009.68 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
21A-209.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|