Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-837.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-282.88 285.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
30M-175.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:45
75A-399.39 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2024 - 15:45
14A-993.99 285.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2024 - 15:00
68C-167.67 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 14/10/2024 - 15:00
67A-333.38 100.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:00
51N-038.38 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 15:00
98A-858.58 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-232.38 55.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
20A-888.87 130.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
30M-262.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 15:00
20A-767.76 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
20A-880.88 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 15:00
37K-559.59 135.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 14:15
30M-333.36 335.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 14:15
17A-499.99 265.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2024 - 14:15
98A-888.82 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30M-185.85 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 13:30
20A-869.86 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 13:30
68A-366.66 790.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/10/2024 - 13:30
30M-191.91 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
20A-861.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-282.28 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
36K-236.36 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2024 - 10:45
28A-266.66 350.000.000 Hòa Bình Xe Con 14/10/2024 - 10:45
37K-558.55 155.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:45
30M-189.89 335.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 10:45
37K-555.57 165.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:00
67A-333.33 1.810.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2024 - 10:00