Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-300.00 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
49C-344.44 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
30K-999.90 540.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
37K-322.22 190.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 14:15
51L-333.33 8.350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-888.80 315.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
30K-888.87 440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
60K-433.33 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
30L-111.11 5.440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 09:30
43A-833.33 305.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/01/2024 - 09:30
30K-855.55 1.080.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 08:45
79A-511.11 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 08/01/2024 - 08:45
63A-288.88 550.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/01/2024 - 08:00
12C-133.33 40.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 06/01/2024 - 16:30
43A-844.44 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/01/2024 - 16:30
30L-111.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 16:30
51L-377.77 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 15:45
30K-977.77 540.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 15:45
88A-666.63 155.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 15:00
98A-677.77 220.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/01/2024 - 15:00
88A-677.77 375.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 14:15
69A-155.55 505.000.000 Cà Mau Xe Con 06/01/2024 - 14:15
30L-166.66 1.425.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 11:00
30K-666.66 19.580.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 09:30
14A-866.66 710.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/01/2024 - 09:30
15K-211.11 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/01/2024 - 08:45
30L-000.06 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/01/2024 - 08:45
88A-666.67 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/01/2024 - 08:00
20A-755.55 425.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/01/2024 - 08:00
51L-222.26 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/01/2024 - 08:00