Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-556.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/11/2024 - 14:45
76A-336.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/11/2024 - 14:45
88A-815.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51L-919.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
36K-299.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2024 - 14:45
24A-323.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/11/2024 - 14:45
47A-822.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-155.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
98A-876.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-291.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-278.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
51N-126.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:45
34C-418.88 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 11/11/2024 - 14:45
67A-336.88 55.000.000 An Giang Xe Con 11/11/2024 - 14:00
51L-958.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/11/2024 - 14:00
36K-248.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/11/2024 - 14:00
30M-398.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:00
47A-822.88 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/11/2024 - 14:00
98A-896.66 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2024 - 14:00
30M-286.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:00
30M-139.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:00
30M-198.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:00
30M-196.86 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:00
37K-516.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 10:00
60K-682.68 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2024 - 10:00
98A-863.66 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/11/2024 - 10:00
30M-229.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 10:00
14A-996.86 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/11/2024 - 10:00
89A-559.88 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/11/2024 - 10:00
20A-898.68 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2024 - 10:00