Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-222.35 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
75A-381.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
51D-999.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
49A-777.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
93A-485.55 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
74D-012.22 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
72C-280.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
43A-963.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
95A-123.33 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
60K-666.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
19A-653.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
30L-425.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-565.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
77A-333.29 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
35C-182.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
29D-582.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:00
|
90A-261.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
62C-201.11 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-315.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
49A-742.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
29K-182.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61C-620.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
61C-635.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
51L-610.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
36C-475.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|
36K-085.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
82B-023.33 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
86B-023.33 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
05/12/2024 - 10:00
|
89A-531.11 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:00
|
49C-392.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:00
|