Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-316.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-669.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
65C-266.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-430.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-662.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
24A-324.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
67A-337.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-329.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
18A-463.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51N-013.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-292.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-309.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-997.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-591.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51E-341.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
22B-017.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-408.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-340.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
72A-857.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
47C-405.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
61C-583.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
65C-277.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
81C-298.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
26A-237.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
60K-690.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
77D-009.68 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-460.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-387.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-209.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
68A-335.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|