Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-292.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-309.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
22B-017.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-408.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-340.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
72A-857.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
47C-405.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
61C-583.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
65C-277.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
81C-298.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
26A-237.66 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-460.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-387.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-209.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
68A-335.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
11C-078.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
24A-297.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
95A-141.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
79A-584.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-448.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
49B-035.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-402.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
47A-835.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-447.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51N-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
79A-529.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
17A-503.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
17A-447.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
35A-417.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61C-638.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|