Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-402.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
47A-835.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-447.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
69A-159.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
17A-503.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
17A-447.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
35A-417.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
61C-638.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51N-152.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
99A-895.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
76A-328.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51N-129.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
14C-414.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
20A-765.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
67A-342.88 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
88C-313.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-325.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
68A-338.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
70C-199.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-513.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-911.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
43A-874.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
18A-453.66 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-427.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
88B-021.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
37C-593.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-635.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51N-053.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
11B-013.86 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-190.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |