Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-758.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-547.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
60B-079.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
76A-303.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-521.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-197.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
65A-521.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
67A-343.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
62A-430.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
98D-023.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
36K-249.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
84A-150.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
62A-473.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
26A-211.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
37D-048.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
24A-280.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-240.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
11D-010.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
81B-030.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-117.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
17C-205.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
71C-129.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
29K-369.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-055.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-992.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
20A-877.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
75B-031.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
48C-117.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
99A-767.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-204.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|