Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-615.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
20A-799.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
65A-459.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-153.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51D-994.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
99D-026.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
35A-423.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
47A-851.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
60C-721.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
97A-095.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
89A-480.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
95B-016.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-790.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
77A-363.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
73C-194.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51D-992.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
28D-013.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
34A-943.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
62C-209.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-042.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
24C-170.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
72A-859.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
98A-770.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
93C-203.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-900.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-176.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
75C-161.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
34A-837.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
65C-251.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-710.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|