Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70D-014.88 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
| 89A-471.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 60D-025.68 | - | Đồng Nai | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30M-343.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 35A-463.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 38B-025.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30L-341.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 22A-274.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 67C-182.86 | - | An Giang | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
| 99A-794.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 25D-009.66 | - | Lai Châu | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
| 77A-328.68 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30L-397.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 28B-019.86 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30L-310.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 82A-160.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 60K-496.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30M-035.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 61K-547.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 60B-079.68 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
| 76A-303.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 36K-090.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 17A-501.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 94C-078.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30L-450.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 60K-528.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 49A-758.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 98D-023.66 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30L-521.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
| 30M-197.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |