Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22A-253.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
99A-767.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-204.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
68A-381.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
64C-138.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
97B-018.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51N-018.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
98A-749.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
20A-894.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
25C-063.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
47A-814.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-194.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
25B-008.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
74C-148.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
23B-013.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51N-024.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
29K-381.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
37C-577.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
61C-615.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
20A-799.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
65A-459.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-153.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51D-994.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
29D-584.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
38C-243.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
47C-356.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
43A-962.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
47A-851.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
60C-721.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
97A-095.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|