Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-601.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
22A-262.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
51M-218.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
11B-014.14 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 03/12/2024 - 08:30 |
37C-557.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
99C-333.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
81A-435.43 | - | Gia Lai | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
51L-643.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
30L-737.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
99A-834.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
15K-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
88A-763.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
51N-143.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
36K-283.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
51M-070.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
36C-555.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
65C-271.71 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
61K-511.51 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
60K-587.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
38C-246.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
28A-260.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
95B-018.01 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 03/12/2024 - 08:30 |
77B-035.35 | - | Bình Định | Xe Khách | 03/12/2024 - 08:30 |
30L-754.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
30L-646.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
30M-049.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
26C-167.16 | - | Sơn La | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
38A-657.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
20A-902.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
99C-337.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |