Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-547.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 79C-235.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 29K-414.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 36K-106.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 85A-136.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 65A-459.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51D-994.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 29D-584.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
| 60K-675.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-120.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-116.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 70A-527.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-269.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 17A-503.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 30M-417.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61K-527.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61C-620.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 37K-517.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 20C-293.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-204.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 79B-045.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51D-992.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 88A-717.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 37K-482.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 89A-480.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51N-072.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 98A-770.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 95A-141.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 79A-584.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 15K-448.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|