Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-333.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 49C-375.75 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 85A-141.41 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 15K-445.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 38C-246.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 28A-260.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 95B-018.01 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 03/12/2024 - 08:30 |
| 43A-937.93 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 36C-555.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 65C-271.71 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 35A-451.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 88D-018.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 03/12/2024 - 08:30 |
| 90A-291.91 | - | Hà Nam | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 47C-400.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 89A-548.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 30M-049.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 49C-373.37 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 26C-167.16 | - | Sơn La | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 38A-673.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 20A-902.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 99C-337.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 81A-461.61 | - | Gia Lai | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 89A-565.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 21B-012.12 | - | Yên Bái | Xe Khách | 03/12/2024 - 08:30 |
| 37K-468.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 51M-103.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 60C-776.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |
| 34A-902.02 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 20A-879.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 03/12/2024 - 08:30 |
| 66C-192.19 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 03/12/2024 - 08:30 |