Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-325.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
68A-338.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
99A-895.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
76A-328.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
70C-199.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-513.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-911.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
43A-874.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
18A-453.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-427.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
88B-021.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
37C-593.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
60K-635.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51N-053.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
11B-013.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-190.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
98A-753.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-739.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
29K-408.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
19A-722.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
98A-877.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
79A-576.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
28C-111.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
29K-189.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-160.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
93B-022.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-920.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
36K-270.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-415.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
70D-014.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|