Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-397.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
72A-851.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
12C-142.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
86A-307.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61B-044.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-524.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-063.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
79C-235.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
60D-025.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
29K-414.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
36K-106.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
85A-136.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
70A-547.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
86C-200.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
25D-009.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
11A-122.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
65A-473.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
60B-079.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-417.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-527.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61C-620.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
37K-517.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
20C-293.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-120.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-116.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
70A-527.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-269.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
17A-503.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
79B-045.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-717.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|