Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 11A-122.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 60K-675.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 65A-473.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 30M-417.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61K-527.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61C-620.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 37K-517.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 20C-293.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-120.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-116.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 70A-527.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-269.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 17A-503.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 79B-045.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
| 88A-717.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 37K-482.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51D-991.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-204.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 68B-034.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
| 26C-154.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
| 30M-043.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 12C-143.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
| 73A-341.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 20A-884.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 47A-744.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 79A-592.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 15K-449.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 65B-027.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
| 49A-701.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
| 18A-497.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|