Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77A-363.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51L-900.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
28D-013.86 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
34A-943.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
62C-209.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-042.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
24C-170.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
72A-859.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
98A-770.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
93C-203.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
19C-246.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
72A-793.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-176.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
75C-161.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
34A-837.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
65C-251.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-710.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
60K-619.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30L-342.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
88C-283.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 14:15
|
81A-461.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
26B-019.86 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
09/12/2024 - 14:15
|
30M-257.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
47A-854.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
65A-440.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
76A-335.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
30L-241.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
63A-303.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
89A-547.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|
88A-708.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 14:15
|