Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94C-078.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-450.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
60K-528.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
49A-758.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
61K-547.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
98D-023.66 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-521.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-197.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
65A-521.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
67A-343.66 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
62A-430.88 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
36K-249.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
84A-150.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
62A-473.88 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
26A-211.68 | - | Sơn La | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
37D-048.66 | - | Nghệ An | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-240.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
24A-280.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
18A-451.86 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
60C-779.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
36C-506.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
51N-032.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
43A-870.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
70A-532.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
35A-438.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
51L-507.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
47C-403.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 14:15 |
14A-890.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
43A-963.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |
24A-325.86 | - | Lào Cai | Xe Con | 09/12/2024 - 14:15 |