Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-555.57 165.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 10:00
30M-298.98 135.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
30M-151.55 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2024 - 09:15
23A-166.66 240.000.000 Hà Giang Xe Con 14/10/2024 - 08:30
51L-980.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2024 - 08:30
37K-558.58 120.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2024 - 08:30
70A-592.92 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2024 - 08:30
15K-509.09 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
94A-112.12 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/10/2024 - 15:45
71A-216.16 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/10/2024 - 15:45
36K-292.29 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-886.88 410.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
61K-565.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
29K-329.29 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
74A-282.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2024 - 15:45
49A-778.78 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99C-333.32 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
37K-538.38 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 15:45
99A-856.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
86A-333.38 150.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2024 - 15:00
51N-111.13 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
51L-899.99 2.795.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
75A-389.89 250.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2024 - 13:30
49A-777.78 65.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2024 - 13:30
20A-886.88 635.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2024 - 10:45
30M-393.93 240.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 10:45
63A-339.39 215.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/10/2024 - 10:45
51L-993.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 10:45
30M-161.61 130.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 10:00
51N-111.11 1.945.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 10:00