Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-233.33 325.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/04/2024 - 09:15
37K-277.77 435.000.000 Nghệ An Xe Con 12/04/2024 - 08:30
47C-344.44 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
47C-333.33 600.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 15:30
88A-699.99 1.435.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 15:30
30K-888.83 480.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 15:30
51L-088.88 1.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 15:30
47A-655.55 220.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 15:30
88A-666.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/04/2024 - 15:30
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30L-111.11 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
47A-666.68 455.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30L-133.33 450.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
47A-699.99 620.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:00
30K-888.88 20.080.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:45
49A-655.55 250.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/04/2024 - 10:45
51L-222.22 3.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-888.89 1.510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
37K-222.23 60.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-799.99 1.000.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
71A-188.88 465.000.000 Bến Tre Xe Con 11/04/2024 - 09:15
47C-322.22 130.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 09:15
78A-188.88 185.000.000 Phú Yên Xe Con 11/04/2024 - 08:30
24A-266.66 560.000.000 Lào Cai Xe Con 11/04/2024 - 08:30
51L-288.88 1.595.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 15:30
98C-333.33 400.000.000 Bắc Giang Xe Tải 10/04/2024 - 15:30
60K-444.45 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-788.88 265.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 15:30
47C-333.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 10/04/2024 - 15:30
51K-999.99 21.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:45